THÔNG SỐ SẢN PHẨM

Kiểu điều hòa Điều Hòa Giấu Trần Ống Gió
CHỌN HÃNG Sumikura
GIÁ SẢN PHẨM
CÔNG SUẤT LÀM LẠNH 24.000 BTU
PHẠM VI HIỆU QUẢ 25 - 35 m2
XUẤT XỨ
CÔNG DỤNG Loại thường
CHỨC NĂNG 1 chiều
  • Thông số sản phẩm

    Điều hòa âm trần nối ống gió Sumikura ACS/APO-240 là thiết bị điều hòa đến từ thương hiệu Sumikura với mức công suất 24.000BTU.

    Thiết bị có đặc điểm thiết kế khá nhỏ gọn nên có ưu điểm là giúp tiết kiệm diện tích phòng, lắp đặt linh hoạt. Khả năng làm mát vượt trội nhờ hệ thống ống gió nối trực tiết với điều hòa. Sử dụng điều hòa âm trần nối ống gió Sumikura, bạn sẽ cảm nhận được luồng không khí thoáng mát hơn so với các dòng điều hòa thông thường.

    Tính năng

    Tốc độ quạt có thể thay đổi tùy theo người dùng: Cài đặt tốc độ quạt cao giúp phân tán gió hoặc cài đặt tốc độ quạt thấp giúp giảm thiểu luồng gió thổi vào người.

    Nạp ga trước lên đến 10m: nếu chiều dài ống dẫn chất làm lạnh không vượt hơn 10m thì không cần nạp ga tại chỗ.

    Tự khởi động lại: nếu thiết bị đang hoạt động bị ngắt nguồn điện, khi có điện trở lại thiết bị sẽ khởi động lại cùng với chế độ đã cài đặt trước khi điện bị ngắt.

    Lá tản nhiệt bọc PE: Để tăng tuổi thọ cho thiết bị bằng cách nâng cao tính chống ăn mòn do muối và ô nhiễm môi trường, các lá tản nhiệt được bọc Polyetylen (có qua xử lý sơ bộ bằng acrylic) được sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt của dàn nóng.

    Áp suất tĩnh phía ngoài có thể điều chỉnh được.

    Bộ lọc siêu bền: Không cần phải bảo trì máy trong khoảng 4 năm sử dụng (10.000 giờ) ở các quầy hàng và văn phòng với hàm lượng bụi là 0,15mg/m3.

    Bộ lọc hiệu suất cao: có hai loại là độ màu 65% và 90%. Bộ lọc của máy dễ dàng đáp ứng các yêu cầu về hiệu suất hút bụi theo quy định trong bộ luật xây dựng.

    Bầu hút khí tươi: cung cấp khí trong lành từ bên ngoài vào cho hệ thống điều hòa. Thuận lợi cho những nơi không thể lắp quạt thông gió.

    Thông số kỹ thuật điều hòa Sumikura ACS/APO-240

    Điện áp/tấn số/pha::220-240v/50Hz/1

    Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h):24000

    Điện năng tiêu thụ chiều lạnh/nóng (mét khối/h):2460

    Dòng điện định mức chiều lạnh/nóng (A):11.3

    Lưu lượng gió dàn lạnh (Hi/Med/Lo) (mét khối/h):1020/860/740

    Cột áp (Pa):10

    Hiệu suất năng lượng EER (W/W):2.89/3.44

    Độ ồn dB(A):Dàn lạnh: 48/43/38 | Dàn nóng: 55

    Trọng lương/cả thùng(Kg):26/30

    Kích thước/cả thùng (mm):Dàn lạnh: 1532x181x510 | Dàn nóng: 925x700x366

    Kích thước ống gas Lỏng/hơi(mm):9.52/15.9

    Môi chất (Gas):R410

    Thông số kỹ thuật

    0 đánh giá cho sản phẩm
    Đánh giá:
    cmt

        Thông số kỹ thuật

        Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.                          Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.                          Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.

        top