Điều Hòa Âm Trần Nối Ống Gió Panasonic 1 Chiều 51.000BTU (S-55PF1H5/U-55PV1H8)
1.Ưu điểm của Điều Hòa Âm Trần Nối Ống Gió Panasonic (S-55PF1H5/U-55PV1H8)
Thiết kế hiện đại nhỏ gọn tiết kiệm diện tích
Công suất làm lạnh nhanh , hoạt động em ái
Dễ dàng bảo trì lau chùi
Phân bố gió đồng đều tỏa khắp phòng
2.Thông số kĩ thuật và tính năng của Điều Hòa Âm Trần Nối Ống Gió Panasonic (S-55PF1H5/U-55PV1H8)
Điều hòa âm trần nối ống gió Panasonic 1 chiều 51.000BTU (S-55PF1H5/U-55PV1H8) với dàn nóng U-55PV1H8 và dàn lạnh S-55PF1H5 thuộc danh mục sản phẩm điều hòa thương mại hoạt động theo cơ chế thổi khí lạnh qua các ống gió, được lắp ở trên trần hoặc giấu trần để thiết bị không lộ ra ngoài. Điều này giúp các bộ phận của điều hòa được bảo vệ, tránh tiếp xúc với môi trường bên ngoài, tăng tuổi thọ sản phẩm. Đồng thời, các dây nối sẽ được giấu đi giúp tiết kiệm không gian, tăng tính thẩm mỹ cho ngôi nhà.
Điều hòa Panasonic 1 chiều 51.000BTU (S-55PF1H5/U-55PV1H8) sử dụng gas R410a model mới được sản xuất nhập khẩu chính hãng Malaysia. Sản phẩm điều hòa Panasonic này giúp tiết kiệm điện năng nhờ vào công nghệ Inverter. Để có thể giúp duy trì được không gian làm việc trong lành và thoải mái, điều hòa nối ống gió luôn sẵn sàng cung cấp các giải pháp điều hòa không khí tối ưu nhất nhằm mang lại giá trị bền vững cho quý khách hàng. Điều hòa Panasonic âm trần nối ống gió xứng đáng là một sự lựa chọn số một trên thị trường hiện nay.
Thông số kỹ thuật
Công suất | BTU/h | 51.000 | ||
Nguồn điện | V/pha Hz | 380-415V, 3 pha, 50Hz | ||
Dàn lạnh | S-55PF1H5 | |||
Dàn nóng | U-55PV1H8 | |||
Công suất làm lạnh: định mức | kW | 14,95 | ||
BTU/h | 51.000 | |||
Dòng điện định mức: Tối đa | A | 9,7 | ||
Công suất tiêu thụ (Tối thiểu-Tối đa) | kW | 5,58 | ||
Hiệu suất COP/EER | W/W | 2,68 | ||
BTU/hW | 9,14 | |||
Cột áp | Pa (mm Aq) | 98 (10) | ||
Dàn lạnh | Lưu lượng gió | m3/phút | 45,0 | |
Độ ồn áp suất (Cao/thấp) | dB(A) | 49/45 | ||
Độ ồn nguồn (Cao/thấp) | dB | 64/60 | ||
Kích thước | mm | 360x1,100x650 | ||
Trọng lượng | kg | 43 | ||
Dàn nóng | Độ ồn áp suất | dB(A) | 56 | |
Độ ồn nguồn (Cao/thấp) | dB | 70 | ||
Kích thước | Dàn nóng (CxRxS) | mm | 1,170x900x320 | |
Trọng lượng | kg | 94 | ||
Kích thước đường ống | Ống hơi | mm (inches) | 15,88 (5/8) | |
Ống lỏng | mm (inches) | 9,52 (3/8) | ||
Chiều dài đường ống | Tổi thiểu - Tối đa | m | 7,5-50 | |
Chênh lệch độ cao | m | 30 | ||
Độ dài ống nạp sẵn gas | Tối đa | m | 30 | |
Lượng gas nạp thêm | g/m | 50 | ||
Môi trường hoạt động | Tối thiểu - Tối đa | độ C | 16-43 |
0 đánh giá cho sản phẩm