Điều Hòa Nối Ống Gió Daikin 1 Chiều 42000 BTU, FBFC125DVM9/RZFC125DY1
Điều hòa nối ống gió Daikin 1 chiều 42000 BTU, model FBFC125DVM9/RZFC125DY1, là giải pháp làm mát lý tưởng cho các không gian rộng như nhà hàng, văn phòng, phòng hội nghị, trung tâm thương mại… Với thiết kế âm trần tinh tế, khả năng phân phối khí linh hoạt và vận hành bền bỉ, đây là dòng sản phẩm được nhiều khách hàng tin chọn.
Thông tin sản phẩm
-
Công suất làm lạnh: 42.000 BTU
-
Model: FBFC125DVM9 (dàn lạnh) / RZFC125DY1 (dàn nóng)
-
Loại: Điều hòa 1 chiều (chỉ làm lạnh)
-
Kiểu lắp đặt: Âm trần nối ống gió
-
Hãng sản xuất: Daikin
-
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
-
Tiết kiệm điện: Công nghệ Inverter
Ưu điểm nổi bật
Thiết kế âm trần giấu kín
Sản phẩm được lắp đặt trên trần, chỉ để lộ các miệng gió, giúp không gian giữ được sự thông thoáng, hiện đại và chuyên nghiệp.
Làm lạnh nhanh và phân phối đều
Công suất lớn kết hợp với khả năng tùy biến vị trí miệng gió giúp luồng khí lạnh lan tỏa đồng đều khắp không gian, mang lại cảm giác dễ chịu và tiết kiệm điện năng.
Hoạt động êm ái, bền bỉ
Máy sử dụng công nghệ Inverter và linh kiện cao cấp của Daikin, đảm bảo hoạt động ổn định, giảm tiếng ồn và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Ứng dụng thực tế
Điều hòa nối ống gió Daikin 1 chiều 42000 BTU phù hợp với nhiều không gian như:
-
Văn phòng làm việc, khu làm việc chung
-
Nhà hàng, quán café, phòng ăn
-
Khách sạn, resort, trung tâm hội nghị
-
Phòng khám, cửa hàng, phòng trưng bày
Mua Điều Hòa Nối Ống Gió Daikin Ở Đâu?
Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ uy tín để mua điều hòa nối ống gió Daikin, hãy đến Điện Lạnh Việt Nam. Đây là đơn vị phân phối chính hãng các dòng điều hòa Daikin, cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý, dịch vụ lắp đặt và bảo hành chu đáo.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Điều hòa nối ống gió Daikin Inverter 1 chiều 42000 BTU FBFC125DVM9/RZFC125DY1
Tên Model | Dàn lạnh | FBFC125DVM9 | ||
Dàn nóng | RZFC125DY1 | |||
Nguồn điện | Dàn lạnh | |||
Dàn nóng | 3 Pha, 380-415V, 50Hz | |||
Công suất làm lạnh Định mức (Tối thiểu - Tối đa) |
Kw | 12.5 (5.7 - 14.0) |
||
Btu/h | 42.700 (19.500-47.800) |
|||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 5.21 | |
COP | W/W | 2.40 | ||
CSPF | Wh/Wh | 3.71 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | |||
Quạt | Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp |
m/phút | 36/30.5/25 | |
cfm | 1.271/1.077/883 | |||
Áp suất tính ngoài | Pa | Định mức 50 (50 - 150) | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) | Db(A) | 40 /37.5 / 35 | ||
Phin lọc | ||||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày | mm | 245 x 1400 x 800 | ||
Trọng lượng | kg | 46 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Micro channel | |||
Máy nén | Swing dạng kín | |||
Công suất | kW | 2.40 | ||
Lượng môi chất lạnh nạp (R32) | kg | 1.35(Đã nạp cho 15 m) | ||
Độ ồn | dB(A) | 54 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày | mm | 990 x 940 x 320 | ||
Trọng lượng | kg | 62 | ||
Dải hoạt động | °CDB | 21 đến 46 | ||
Ống kết nối | Lỏng (Loe) | mm | Φ9.5 | |
Khí (Loe) | mm | Φ15.9 | ||
Nước xả | Dàn lạnh | mm | VP 25 (Đường kính trong Φ25 x Đường kính trong Φ 32) | |
Dàn nóng | mm | Φ26.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |
0 đánh giá cho sản phẩm