THÔNG SỐ SẢN PHẨM

Kiểu điều hòa Điều hòa Cassete âm trần
CHỌN HÃNG Daikin
GIÁ SẢN PHẨM
CÔNG SUẤT LÀM LẠNH 30.000 BTU
PHẠM VI HIỆU QUẢ 45 - 55m 2
XUẤT XỨ Thái Lan
CÔNG DỤNG Loại thường
CHỨC NĂNG 1 chiều
  • Thông số sản phẩm

    Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin 1 Chiều 30.000BTU (FCNQ30MV1/RNQ30MV1) Điều Khiển Không Dây (BRC7F633F9+BYCP125K-W18)

    1. Ưu điểm của điều hòa Cassette âm trần Daikin 1 chiều 30.000BTU (FCNQ30MV1/RNQ30MV1)

    • Thiết kế hiện đại trang nhã
    • Tiết kiệm điện năng
    • Làm lạnh cực nhanh
    • Hoạt động êm ái, dễ dàng lắp đặt

    2. Thông số kĩ thuật và tính năng

    + Điều hòa cassette âm trần Daikin 1 chiều 30.000BTU (FCNQ30MV1/RNQ30MV1) điều khiển không dây (BRC7F633F9+BYCP125K-W18) thuộc dòng điều hòa công trình được sản xuất tại Thái Lan trên dây chuyền hiện đại tiến tiến của Nhật Bản. Với mức công suất 30.000BTU tương ứng với 3.5 HP chiếc điều hòa thương mại âm trần Daikin này rất phù hợp sử dụng cho các căn hộ có diện tích trung bình vào khoảng 40m2.

    + Điều hòa cassette âm trần Daikin 1 chiều 30.000BTU (FCNQ30MV1/RNQ30MV1) điều khiển không dây (BRC7F633F9+BYCP125K-W18) sử dụng loại gas R410 giúp cho chiếc điều hòa thương mại này hoạt động êm ái hơn. Phù hợp với nhiều công trình từ phòng khách, phòng ăn của tư gia cho tới văn phòng, phòng họp hay nhà hàng khách sạn…

    + Nói đến âm trần Daikin là nhắc đến chất lượng hàng đầu trên thế giới. Daikin nổi tiếng với dòng điều hòa công trình, trong đó điều hòa âm trần cassette là sản phẩm được rất nhiều khách hàng cũng như nhà thầu ưu ái lựa chọn lắp đặt cho công trình của mình.

    Ưu điểm :

    • Tránh nhiệt độ không đồng đều và cảm giác khó chịu do gió lùa gây ra.
    • Hướng thổi tròn phân bổ nhiệt độ đồng đều
    • Dễ dàng thích ứng với mọi không gian lắp đặt
    • Kiểu dáng nhỏ gọn, vận hành êm ái
    • Lắp đặt dễ dàng và nhanh chóng
    • Dễ dàng bảo dưỡng
    • Mặt nạ vuông đồng nhất cho tất cả các công suất đảm bảo tính thẩm mỹ khi nhiều thiết bị được lắp đặt trong cùng một không gian

    Tính năng chính của điều hòa (FCNQ26MV1/RNQ26MY1)

    Dàn lạnh đa dạng:

    + Điều hòa Daikin đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn) và nguồn điện (1 pha và 3 pha).

    Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn:

    + Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.

    Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng:

    + Môi chất lạnh nạp sẵn đến 15m ống (Áp dụng với model RNQ30-48M). Dễ bố trí nhờ nối ống theo 4 hướng (Áp dụng với model RNQ30-48M).

    Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng Lập lịch hàng tuần:

    + Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất. Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn.

     

    Thông số kỹ thuật

     

    Tên model

    Dàn lạnh

    FCNQ30MV1

    Dàn nóng

    V1

    RNQ30MV1

    Y1

    RNQ30MY1

    Nguồn điện

    Dàn nóng

    V1

    1 Pha, 220–240 V, 50 Hz

    Y1

    3 Pha, 380–415 V, 50 Hz

    Công suất lạnh

    kW

    8.8

    Btu/h

    30,000

    Công suất điện tiêu thụ

    Làm lạnh

    kW

    2.73

    COP

    W/W

    3.22

    Dàn lạnh

    Màu mặt nạ

    Thiết bị

     

    Mặt nạ

    Trắng

    Lưu lượng gió (Cao/Thấp)

    m3/min

    43/32

    cfm

    32/20

    Độ ồn (Cao/Thấp)3

    dB(A)

    1,130/706

    Kích thước
    (Cao x rộng x dày)

    Thiết bị

    mm

    298x840x840

    Mặt nạ

    mm

    50x950x950

    Khối lượng

    Thiết bị

    kg

    24

    Mặt nạ

    kg

    5.5

    Dãy hoạt động được chứng nhận

    °CWB

    14 đến 25

    Dàn nóng

    Màu sắc

     

    Trắng ngà

    Máy nén

    Loại

    Dạng ro-to kín

    Công suất động cơ điện

    kg

    2.2

    Môi chất lạnh (R-410A)

     

    kg

    1.9

    Độ ồn

    dB(A)

    55

    Kích thước (Cao x Rộng x Dày)

     

    mm

    990x940x320

    Khối lượng

    V1

    kg

    77

    Y1

    kg

    74

    Dãy hoạt động được chứng nhận

    °CDB

    21 đến  46

    Kích cỡ đường ống

    Lỏng

    mm

    o/ 9.5

    Hơi dieu hoa

    mm

    o/ 15.9

    Ống xả

    Dàn lạnh

    mm

    VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)

    Dàn nóng

    mm

    o/ 26.0 (Lỗ)

    Chiều dài đường ống tối đa

    m

    70

    Cách nhiệt

     

    Cả ống hơi và ống lỏng

     

    0 đánh giá cho sản phẩm
    Đánh giá:
    cmt

        Thông số kỹ thuật

         

        Tên model

        Dàn lạnh

        FCNQ30MV1

        Dàn nóng

        V1

        RNQ30MV1

        Y1

        RNQ30MY1

        Nguồn điện

        Dàn nóng

        V1

        1 Pha, 220–240 V, 50 Hz

        Y1

        3 Pha, 380–415 V, 50 Hz

        Công suất lạnh

        kW

        8.8

        Btu/h

        30,000

        Công suất điện tiêu thụ

        Làm lạnh

        kW

        2.73

        COP

        W/W

        3.22

        Dàn lạnh

        Màu mặt nạ

        Thiết bị

         

        Mặt nạ

        Trắng

        Lưu lượng gió (Cao/Thấp)

        m3/min

        43/32

        cfm

        32/20

        Độ ồn (Cao/Thấp)3

        dB(A)

        1,130/706

        Kích thước
        (Cao x rộng x dày)

        Thiết bị

        mm

        298x840x840

        Mặt nạ

        mm

        50x950x950

        Khối lượng

        Thiết bị

        kg

        24

        Mặt nạ

        kg

        5.5

        Dãy hoạt động được chứng nhận

        °CWB

        14 đến 25

        Dàn nóng

        Màu sắc

         

        Trắng ngà

        Máy nén

        Loại

        Dạng ro-to kín

        Công suất động cơ điện

        kg

        2.2

        Môi chất lạnh (R-410A)

         

        kg

        1.9

        Độ ồn

        dB(A)

        55

        Kích thước (Cao x Rộng x Dày)

         

        mm

        990x940x320

        Khối lượng

        V1

        kg

        77

        Y1

        kg

        74

        Dãy hoạt động được chứng nhận

        °CDB

        21 đến  46

        Kích cỡ đường ống

        Lỏng

        mm

        o/ 9.5

        Hơi dieu hoa

        mm

        o/ 15.9

        Ống xả

        Dàn lạnh

        mm

        VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)

        Dàn nóng

        mm

        o/ 26.0 (Lỗ)

        Chiều dài đường ống tối đa

        m

        70

        Cách nhiệt

         

        Cả ống hơi và ống lỏng

         

        Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.                          Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.                          Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.

        top