THÔNG SỐ SẢN PHẨM

Kiểu điều hòa Điều hòa Cassete âm trần
CHỌN HÃNG Nagakawa
GIÁ SẢN PHẨM
CÔNG SUẤT LÀM LẠNH 18.000 BTU
PHẠM VI HIỆU QUẢ 25 - 35 m2
XUẤT XỨ
CÔNG DỤNG Loại thường
CHỨC NĂNG 1 chiều
  • Thông số sản phẩm

    NT-C1836M với ưu thế giá rẻ, thiết kế vuông vắn, khỏe khoắn, và khả năng hoạt động vô cùng mạnh mẽ, phù hợp lắp đặt trong những không gian lớn và không gian mở. Ở series này, điểm đặc biệt cần lưu tâm giá thành sản phẩm rẻ hơn rất nhiều so với các đối thủ khác cùng mức công suất.

     

    Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều NT-C1836M được trang bị đèn led hiển thị thông tin nhiệt độ và các thông tin về mã lỗi(nếu có). Ngoài ra, màng lọc ngăn bụi, kháng khuẩn Golden Fin, và đặc biệt máy được nhập khẩu nguyên bộ từ Malaysia cũng là những đặc điểm quan trọng cần nhắc tới của series này.

    Điều hòa Nagakawa NT-C1836M là loại điều hòa 1 chiều lạnh, không có chiều sưởi. Đây là tính năng cơ bản của tất cả các loại điều hòa được kinh doanh trên thị trường. Loại 1 chiều lạnh cũng là lựa chọn của khoảng 90% khách hàng khi quyết định mua điều hòa. Ưu thế là giá rẻ hơn khá nhiều so với loại điều hòa 2 chiều.

    Với công suất lạnh 18000 BTU , tối ưu trong diện tích từ 20 - 30m², điều hòa Nagakawa NT-C1836M rất phù hợp lắp đặt trong không gian như phòng họp lớn, hội trường hoặc phòng có nhiều cửa.

    Điều hòa âm trần cassette Nagakawa NT-C1836M sử dụng gas R410A là môi chất làm lạnh mới với cấu tạo phức tạp hơn gas R22. Gas R410A đạt hiệu suất làm lạnh cao hơn khoảng 1.6 lần so với gas R22, đồng nghĩa với tiết kiệm năng lượng hơn. Ngoài ra, gas R410A khá thân thiện với môi trường.

    Điều hòa âm trần 18000btu NT-C1836M cũng như các sản phẩm khác của điều hòa Nagakawa đều được hãng sử dụng ống đồng nguyên chất rãnh xoắn. Đây là đặc điểm nổi bật của Nagakawa bởi ống đồng nguyên chất một mặt cho độ bền cao hơn hẳn và cấu tạo rãnh xoắn khiến việc trao đổi nhiệt hiệu quả hơn 30% giúp tiết kiệm điện năng và làm lạnh nhanh hơn.

    Thông số kỹ thuật điều hòa âm trần Nagakawa 18000btu NT-C1836M

     

    Hạng mục

    Đơn vịNT-C1836M

    Năng suấtLàm lạnhBtu/h18000

    Sưởi ấmBtu/h19000

    Công suất điện tiêu thụLàm lạnhW1760

    Sưởi ấmW1640

    Dòng điện làm việcLàm lạnhA8

    Sưởi ấmA7.5

    Dải điện áp làm việcV/P/Hz206~240/1/50

    Lưu lượng gió cục trong (C)m3/h1100

    Hiệu suất năng lượng (EER)W/W2.997

    Năng suất tách ẩmL/h2

    Độ ồn điều hòa Cục trongdB(A)42

    Cục ngoàidB(A)53

    Kích thước thân máy (RxCxS)Panelmm950x55x950

    Cục trongmm835x250x835

    Cục ngoàimm800×545×315

    Khối lượng tịnhPanelkg5.5

    Cục trongkg24

    Cục ngoàikg36 (42)

    Môi chất lạnh sử dụng
    R410A

    Kích cỡ ống đồng lắp đặtLỏngmmF6.35

    HơimmF12.7

    Chiều dài ống đồng lắp đặtTiêu chuẩnm5

    Tối đam15

    Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đam7.5

    Thông số kỹ thuật

    Hạng mục

    Đơn vị NT-C1836M
    Năng suất Làm lạnh Btu/h 18000
    Sưởi ấm Btu/h 19000
    Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 1760
    Sưởi ấm W 1640
    Dòng điện làm việc Làm lạnh A 8
    Sưởi ấm A 7.5
    Dải điện áp làm việc V/P/Hz 206~240/1/50
    Lưu lượng gió cục trong (C) m3/h 1100
    Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 2.997
    Năng suất tách ẩm L/h 2
    Độ ồn điều hòa  Cục trong dB(A) 42
    Cục ngoài dB(A) 53
    Kích thước thân máy (RxCxS) Panel mm 950x55x950
    Cục trong mm 835x250x835
    Cục ngoài mm 800×545×315
    Khối lượng tịnh Panel kg 5.5
    Cục trong kg 24
    Cục ngoài kg 36 (42)
    Môi chất lạnh sử dụng   R410A
    Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F6.35
    Hơi mm F12.7
    Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
    Tối đa m 15
    Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 7.5
    0 đánh giá cho sản phẩm
    Đánh giá:
    cmt

        Thông số kỹ thuật

        Hạng mục

        Đơn vị NT-C1836M
        Năng suất Làm lạnh Btu/h 18000
        Sưởi ấm Btu/h 19000
        Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh W 1760
        Sưởi ấm W 1640
        Dòng điện làm việc Làm lạnh A 8
        Sưởi ấm A 7.5
        Dải điện áp làm việc V/P/Hz 206~240/1/50
        Lưu lượng gió cục trong (C) m3/h 1100
        Hiệu suất năng lượng (EER) W/W 2.997
        Năng suất tách ẩm L/h 2
        Độ ồn điều hòa  Cục trong dB(A) 42
        Cục ngoài dB(A) 53
        Kích thước thân máy (RxCxS) Panel mm 950x55x950
        Cục trong mm 835x250x835
        Cục ngoài mm 800×545×315
        Khối lượng tịnh Panel kg 5.5
        Cục trong kg 24
        Cục ngoài kg 36 (42)
        Môi chất lạnh sử dụng   R410A
        Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F6.35
        Hơi mm F12.7
        Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
        Tối đa m 15
        Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 7.5

        Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.                          Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.                          Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.

        top