THÔNG SỐ SẢN PHẨM

Kiểu điều hòa Điều hòa Cassete âm trần
CHỌN HÃNG Daikin
GIÁ SẢN PHẨM Trên 11 triệu
CÔNG SUẤT LÀM LẠNH 18.000 BTU
PHẠM VI HIỆU QUẢ 15 - 25 m2
XUẤT XỨ Thái Lan
CÔNG DỤNG Loại thường
CHỨC NĂNG 1 chiều
  • Thông số sản phẩm

    Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin 1 Chiều 18.000BTU (FCNQ18MV1/RNQ18MV19) Điều Khiển Dây (BRC2E61+BYCP125K-W18)

    1. Ưu điểm của điều hòa Cassette âm trần Daikin FCNQ18MV1/RNQ18MV19

    • Thiết kế hiện đại trang nhã
    • Hoạt động êm ái, dễ dàng lắp đặt
    • Tiết kiệm điện năng
    • Làm lạnh cực nhanh

    2. Thông số kĩ thuật và tính năng của điều hòa Cassette âm trần Daikin FCNQ18MV1/RNQ18MV19

    + Điều hòa cassette âm trần Daikin 1 chiều 18.000BTU (FCNQ18MV1/RNQ18MV19) điều khiển dây (BRC2E61+BYCP125K-W18) thuộc dòng điều hòa công trình được sản xuất tại Thái Lan trên dây chuyền hiện đại tiến tiến của Nhật Bản. Với mức công suất 18.000BTU tương ứng với 2 HP phù hợp sử dụng cho các căn hộ có diện tích trung bình vào khoảng 25m2.

    + Điều hòa cassette âm trần Daikin 1 chiều 18.000BTU (FCNQ18MV1) điều khiển dây (BRC2E61+BYCP125K-W18) sử dụng loại gas R410 giúp cho chiếc điều hòa thương mại này hoạt động êm ái hơn. Phù hợp với nhiều công trình từ phòng khách, phòng ăn của tư gia cho tới văn phòng, phòng họp hay nhà hàng khách sạn…

    Nói đến điều hòa Daikin là nhắc đến chất lượng hàng đầu trên thế giới. Daikin nổi tiếng với dòng điều hòa thương mại, trong đó điều hòa âm trần cassette là sản phẩm được rất nhiều khách hàng cũng như nhà thầu ưu ái lựa chọn lắp đặt cho công trình của mình.

    Gió được thổi ra từ các miệng gió ở góc dàn lạnh, độ thoải mái sẽ lan truyền rộng rãi hơn.

    Lưu ý: Một kiểu mặt nạ được sử dụng đồng nhất cho tất cả các kiểu thổi gió. Ngoài kiểu lắp đặt thổi tròn, cần sử dụng tấm chắn miệng thổi gió (phụ kiện tùy chọn) cho tất cả các kiểu còn lại để đóng các miệng gió không sử dụng.

    Điều hòa cassette âm trần Daikin 1 chiều 18.000BTU (FCNQ18MV1/RNQ18MV19) có độ ồn gia tăng khi sử dụng thổi 2 hướng hoặc 3 hướng.

    Lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng

    • Với độ dày chỉ 256 mm, máy có thể được lắp đặt bên dưới các trần nhà hẹp (13-26M)
    • Độ dày 298 mm với model 298 30-48M; Độ dày 308 mm với model 30-48M

    Dễ dàng điều chỉnh độ cao

    • Mỗi góc máy đều có vít điều chỉnh giúp cho việc thay đổi độ cao khi treo máy trở nên đơn giản.
    • Lưu ý: Nếu lắp đặt thiết bị điều khiển từ xa không dây tùy chọn, thiết bị thu tín hiệu gọn nhẹ được lắp vào một trong các ổ điều chỉnh.

    Lớp phủ chống bụi và vi khuẩn: vệ sinh máy dễ dàng hơn

    • Mặt nạ được phủ một lớp vật liệu không thấm bụi
    • Để ngăn bụi bám vào, mặt nạ đã được phủ một lớp chống bụi bẩn.

    Cánh đảo gió không nghiêng: Nước ngưng tụ và bụi bẩn khó bám vào cánh đảo gió không nghiêng. Dễ dàng làm sạch

    Phin lọc được xử lý chống ăn mòn và nấm mốc: Ngăn ngừa nấm mốc và sinh vật phát triển từ bụi và hơi nước bám vào phin lọc

    Mặt nạ vuông đồng nhất

    Kích thước mặt nạ đồng nhất cho tất cả các model, đảm bảo tính thẩm mỹ đồng nhất khi nhiều thiết bị được lắp đặt.

    Sảng khoái và thuận tiện tối ưu nhờ 2 chế độ thổi gió

    • Lưu ý: Hướng gió được cài đặt ở vị trí tiêu chuẩn khi xuất xưởng. Vị trí có thể được thay đổi bằng điều khiển từ xa.
    • Phù hợp với trần cao: Luồng gió sảng khoái được thổi xuống sàn ngay cả đối với các không gian có trần nhà cao.
    • Bơm nước xả được trang bị như phụ kiện tiêu chuẩn với mức nâng 850 mm.

    Thông số kỹ thuật

    Loại điều hòa 1 chiều
    Tính năng Không Inverter
    Gas (Môi chất lạnh) R410a
    Xuất xứ Thái Lan
    Loại điều khiển Điều khiển dây
    Công suất lạnh(BTU) 1,2 18.000
    Công suất lạnh (KW) 1,2 5.3
    COP (Làm lạnh) 2.8
    Công suất điện tiêu thụ (lạnh)(W) 1.89
    Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1 1.89
    Điện nguồn 1 pha, 220-240V, 50Hz
    Màu sắc Trắng
    Độ ồn dàn lạnh (dBA) (Cao/ thấp) 3 31/28
    Độ ồn dàn nóng(dBA)3 51
    Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) 256 x 840 x 840
    Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) 595 x 845 x 300
    Khối lượng dàn lạnh (Kg) 19.5
    Khối lượng dàn nóng (Kg) 40
    0 đánh giá cho sản phẩm
    Đánh giá:
    cmt

        Thông số kỹ thuật

        Loại điều hòa 1 chiều
        Tính năng Không Inverter
        Gas (Môi chất lạnh) R410a
        Xuất xứ Thái Lan
        Loại điều khiển Điều khiển dây
        Công suất lạnh(BTU) 1,2 18.000
        Công suất lạnh (KW) 1,2 5.3
        COP (Làm lạnh) 2.8
        Công suất điện tiêu thụ (lạnh)(W) 1.89
        Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1 1.89
        Điện nguồn 1 pha, 220-240V, 50Hz
        Màu sắc Trắng
        Độ ồn dàn lạnh (dBA) (Cao/ thấp) 3 31/28
        Độ ồn dàn nóng(dBA)3 51
        Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) 256 x 840 x 840
        Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) 595 x 845 x 300
        Khối lượng dàn lạnh (Kg) 19.5
        Khối lượng dàn nóng (Kg) 40

        Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.                          Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.                          Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.

        top