THÔNG SỐ SẢN PHẨM

Kiểu điều hòa Điều hòa tủ đứng
CHỌN HÃNG Nagakawa
GIÁ SẢN PHẨM
CÔNG SUẤT LÀM LẠNH trên 30.000 BTU
PHẠM VI HIỆU QUẢ
XUẤT XỨ
CÔNG DỤNG
CHỨC NĂNG 2 chiều
  • Thông số sản phẩm

    Điều hòa Tủ đứng Nagakawa 2 chiều 100.000BTU

    Thông số kỹ thuật

    Năng suất

    Làm lạnh

    Btu/h

    100,000

    Sưởi ấm

    Btu/h

    110,000

    Công suất điện tiêu thụ

    Làm lạnh

    W

    10,160

    Sưởi ấm

    W

    10,080

    Dòng điện làm việc

    Làm lạnh

    A

    16.2

    Sưởi ấm

    A

    15.6

    Dải điện áp làm việc

    V/P/Hz

    345~415/3/50

    Lưu lượng gió cục trong (T/TB/C)

    m3/h

    4000/3700/3400

    Hiệu suất năng lượng (EER)

    W/W

    2.884

    Năng suất tách ẩm

    L/h

    9.6

    Độ ồn

    Cục trong

    dB(A)

    52

    Cục ngoài

    dB(A)

    68

    Kích thước thân máy (RxCxS)

    Cục trong

    mm

    1200x1855x380

    Cục ngoài

    mm

    1470x975x854

    Khối lượng tổng

    Cục trong

    kg

    135

    Cục ngoài

    kg

    223

    Môi chất lạnh sử dụng

     

    R22

    Kích cỡ ống đồng lắp đặt

    Lỏng

    mm

    2xF9,52

    Hơi

    mm

    2xF19,05

    Chiều dài ống đồng lắp đặt

    Tiêu chuẩn

    m

    5

    Tối đa

       
    0 đánh giá cho sản phẩm
    Đánh giá:
    cmt

        Thông số kỹ thuật

        Năng suất

        Làm lạnh

        Btu/h

        100,000

        Sưởi ấm

        Btu/h

        110,000

        Công suất điện tiêu thụ

        Làm lạnh

        W

        10,160

        Sưởi ấm

        W

        10,080

        Dòng điện làm việc

        Làm lạnh

        A

        16.2

        Sưởi ấm

        A

        15.6

        Dải điện áp làm việc

        V/P/Hz

        345~415/3/50

        Lưu lượng gió cục trong (T/TB/C)

        m3/h

        4000/3700/3400

        Hiệu suất năng lượng (EER)

        W/W

        2.884

        Năng suất tách ẩm

        L/h

        9.6

        Độ ồn

        Cục trong

        dB(A)

        52

        Cục ngoài

        dB(A)

        68

        Kích thước thân máy (RxCxS)

        Cục trong

        mm

        1200x1855x380

        Cục ngoài

        mm

        1470x975x854

        Khối lượng tổng

        Cục trong

        kg

        135

        Cục ngoài

        kg

        223

        Môi chất lạnh sử dụng

         

        R22

        Kích cỡ ống đồng lắp đặt

        Lỏng

        mm

        2xF9,52

        Hơi

        mm

        2xF19,05

        Chiều dài ống đồng lắp đặt

        Tiêu chuẩn

        m

        5

        Tối đa

           

        Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.                          Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.                          Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.

        top