Điều hoà treo tường Sumikura 9000 btu 1 chiều INVERTER GOLD
Gas R32 mới nhất làm lạnh nhanh, Giảm 75% khí thải gây hại. Đặc biệt giảm hao phí điện năng. Dàn đồng mạ vàng nguyên chất 100% lạnh cực nhanh trong 30s. Tính năng mới : S-Clean chế độ tự làm sạch thông minh ; S-IFEEL cảm biến nhiệt độ ; Màng lọc Plasma Ion lọc bụi mịn PM2.5 và vi khuẩn gây hại.
Điều hòa Sumikura APS/APO-092/GOLD được trang bị công nghệ hàng đầu Nhật Bản
Chất lượng vượt trội, vận hành bền bỉ, mạnh mẽ và cực kỳ êm ái.
Multi - Layer Air Purifying Technology
Active - Carbon Filter
Điều hòa Sumikura APS/APO-092/GOLD 9000 btu được trang bị bộ lọc Carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu lẫn trong không khí
Electrostatic Filter
Màng lọc tĩnh điện có tác dụng trung hòa các ion dương giúp không khí trong lành trở lại
Catechin Filter
Catechin là tinh chất diệt khuẩn được chiết xuất từ trà xanh, chất này có tác dụng ức chế hoạt động, ngăn chặn các vi khuẩn và các virus có hại phát triển. Màng lọc có chất này rất bền, có thể tái sử dụng nhiều lần.
Cleaning Free Technology Green Air System
HEPA Filter
Bộ lọc HEPA có khả năng lọc bụi phấn hoa, giữ lại các trực khuẩn có hại trong không khí, mang đến một không gian trong lành cho ngôi nhà bạn.
Photic Catalyst Filter
Bộ lọc Photic Catalyst có khả năng loại trừ các vi khuẩn có hại, phân hủy một số mùi khó chịu trong không khí, lọc khói và bụi.
Lonizer
Anion có lợi cho sức khỏe con người. Có khả năng tăng cường cho hệ tuần hoàn máu, cải thiện chức năng hô hấp và hiệu quả ngăn ngừa bệnh tật. Không khí đi qua bộ Lonizer, các Anion sẽ tự động được sinh ra bởi sự ion hóa không khí (ở điện trường cao áp 3400v). Số lượng các ion khoảng > 1.000.000/cm . Các Anion làm vô hiệu các hóa chất và phần tử bụi trong không khí.
Negative ion Filter
Bộ lọc ion có tác dụng lọc không khí, kháng khuẩn, khử các mùi khó chịu khác.
Active - Carbon Filter
Bộ lọc Carbon hoạt tính có khả năng khử mùi khó chịu lẫn trong không khí.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Điều hòa Sumikura APS/APO-092/GOLD 9.000BTU 1 chiều inverter
Công suất lạnh / sưởi | Btu/h | 9000/9500 | |
HP | 1 | ||
Điện nguồn cấp | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 | |
Điện năng tiêu thụ ( lạnh / sưởi) | W | 906/884 | |
Dòng điện định mức ( lạnh / sưởi) | A | 4.2/4.1 | |
Hiệu suất năng lượng EER | W/W | 2.91/3.15 | |
Khử mùi | L/h | 1 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió ( cao/trung bình/thấp) | m3/h | 500/450/400/350 |
Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) | dB(A) | 40/38/36/34 | |
Kích thước máy (W/H/D) | mm | 790*200*270 | |
Kích thước cả thùng (W/H/D) | mm | 870*265*335 | |
Trọng lượng tịnh /cả thùng | kg | 8.0/10.0 | |
Dàn nóng | Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) | dB(A) | 50 |
Kích thước máy (W/H/D) | mm | 665*530*260 | |
Kích thước cả thùng (W/H/D) | mm | 785*600*340 | |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/ 2 chiều) | kg | 24/25 | |
Kích thước đường ống | Ống lỏng | mm | Ø6 |
Ống hơi | mm | Ø10 | |
Chiều dài ống tối đa | m | 10 | |
Chiều cao ống tối đa | m | 8 | |
Loại môi chất lạnh | R32 |
0 đánh giá cho sản phẩm