Điều hòa Sumikura APS/APO-120/GOLD 1 chiều Inverter
Điều hòa Sumikura APS/APO-120/GOLD 12.000Btu 1 chiều có thiết kế sang trọng với gam màu trắng trang nhã, tinh tế phù hợp với mọi không gian lắp đặt. Trên dàn lạnh của điều hòa có tích hợp đèn LED hiểu thị nhiệt độ, đây là loại màn hình hiển thị ẩn trên mặt nạ đem lại sự hài hòa, dễ chịu cho máy khi hoạt động.
Sở hữu công suất 12.000Btu thuộc dòng 1 chiều điều hòa APS/APO-120/GOLD phù hợp sử dụng với phòng trên 20m2 như phòng ngủ, phòng học, làm việc,…
Công nghệ Inverter
Công nghệ Inverter được trang bị trên chiếc điều hòa APS/APO-120/GOLD 12.000Btu có khả năng tiết kiệm điện năng tối ưu lên tới 60%. Đồng thời, máy nén cũng giúp máy vận hành êm ái, bền bỉ trong suốt quá trình sử dụng.
Gas R32 thân thiện hơn với môi trường
Điều hòa Sumikura APS/APO-120/GOLD sử dụng môi chất làm lạnh Gas R32 thế hệ mới có hiệu suất làm lạnh nhanh hơn so với những dòng Gas thông thường khác, mà vẫn giữ được tính tiết kiệm điện hiệu quả, thân thiện với môi trường và bảo vệ sức khỏe của người sử dụng.
Công nghệ cảm biến nhiệt S-Smart
Ứng dụng công nghệ cảm biến Fuzzy Logic, điều hòa Sumikura APS/APO-120/GOLD Inveter 9.000Btu có khả năng nhận biết nhiệt độ thực tế tại phòng, sau đó dựa vào thói quen của người dùng để tự động điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ quạt.
Mang đến không gian dễ chịu, thoải mái nhất cho bạn mà không cần phải cài đặt lại khi nhiệt độ nền thay đổi.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Điều hòa Sumikura APS/APO-120/GOLD 12.000BTU 1 chiều inverter
Công suất lạnh / sưởi | Btu/h | 12000/12500 | |
HP | 1,5 | ||
Điện nguồn cấp | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 | |
Điện năng tiêu thụ ( lạnh / sưởi) | W | 1204/1159 | |
Dòng điện định mức ( lạnh / sưởi) | A | 5.5/5.3 | |
Hiệu suất năng lượng EER | W/W | 2.92/3.16 | |
Khử mùi | L/h | 1,2 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió ( cao/trung bình/thấp) | m3/h | 550/500/450/400 |
Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) | dB(A) | 42/40/38/36 | |
Kích thước máy (W/H/D) | mm | 790*200*270 | |
Kích thước cả thùng (W/H/D) | mm | 870*265*335 | |
Trọng lượng tịnh /cả thùng | kg | 8.0/10.0 | |
Dàn nóng | Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) | dB(A) | 52 |
Kích thước máy (W/H/D) | mm | 780*542*271 | |
Kích thước cả thùng (W/H/D) | mm | 900*600*340 | |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/ 2 chiều) | kg | 27/28 | |
Kích thước đường ống | Ống lỏng | mm | Ø6 |
Ống hơi | mm | Ø12 | |
Chiều dài ống tối đa | m | 12 | |
Chiều cao ống tối đa | m | 8 | |
Loại môi chất lạnh | R32 |
0 đánh giá cho sản phẩm