THÔNG SỐ SẢN PHẨM

Kiểu điều hòa Điều Hòa Treo Tường
CHỌN HÃNG Nagakawa
GIÁ SẢN PHẨM Từ 7tr - 9tr
CÔNG SUẤT LÀM LẠNH 18.000 BTU
PHẠM VI HIỆU QUẢ 25 - 35 m2
XUẤT XỨ Indonesia
CÔNG DỤNG Loại thường
CHỨC NĂNG 1 chiều
  • Thông số sản phẩm

    Thiết kế trang nhã hiện đại

    Điều hòa Nagakawa NS-C18R1M05 thuộc dòng điều hòa giá rẻ với thiết kế của máy trang nhã. Được nhập khẩu trực tiếp từ Malaysia nên người dùng hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng của sản phẩm.

    Máy điều hòa Nagakawa 1 chiều NS-C18R1M05 có công suất làm lạnh 18000btu sẽ làm lạnh nhanh chóng cho không gian có diện tích dưới 30m2 như phòng ngủ, phòng làm việc cá nhân hay phòng khách nhỏ.

    Môi chất lạnh R410a

    Điều hòa Nagakawa 1 chiều NS-C18R1M05 18000btu này sử dụng môi chất lạnh R410 thân thiện với môi trường và có hiệu suất làm lạnh cao hơn 1,6 lần so với gas R22, bên cạnh đó Gas R410a còn tiết kiệm năng lượng hơn.

    Ống đồng nguyên chất rãnh xoắn

    Điều hòa Nagakawa 18000btu 1 chiều NS-C18R1M05 cũng như các sản phẩm khác của điều hòa Nagakawa đều được hãng sử dụng ống đồng nguyên chất rãnh xoắn. Đây là đặc điểm nổi bật của Nagakawa bởi ống đồng nguyên chất một mặt cho độ bền cao hơn hẳn và cấu tạo rãnh xoắn khiến việc trao đổi nhiệt hiệu quả hơn 30% giúp tiết kiệm điện năng và làm lạnh nhanh hơn.

    Bộ lọc Nano AG +

    Bộ lọc Nano Ag + trên điều hòa Nagakawa 18000btu NS-C18R1M05 có thể phá hủy tới 99% hệ thống tế bào của vi khuẩn, mang lại cho chúng ta một bầu không khí tươi mới trong khoảng thời gian dài.

    Bảo hành 1 đổi 1 trong 2 năm

    Tất cả điều hòa treo tường của Nagakawa đều có chế độ bảo hành 1 đổi 1 trong vòng 2 năm đối với máy, và điều hòa Nagakawa giá rẻ NS-C18R1M05 này được bảo hành 5 năm với máy nén khí. Trong thời gian bảo hành, các lỗi kỹ thuật của máy được kỹ thuật viên của hãng xử lý miễn phí.

    Thông số kỹ thuật

    Thông số kỹ thuật Đơn vị NS-C18R1M05
    Năng suất danh định  Làm lạnh Btu/h 18
    Công suất điện tiêu thụ danh định Làm lạnh W 1,7
    Dòng điện làm việc danh định  Làm lạnh A 8.1
    Dải điện áp làm việc V/P/Hz 220-240/1/50
    Lưu lượng gió cục trong (C) m3/h 940
    Năng suất tách ẩm L/h 2.0
    Độ ồn Cục trong dB(A) 43/38/34
    Cục ngoài dB(A) 55
    Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 1040x327x220
    Cục ngoài mm 770x555x300
    Khối lượng tịnh/tổng Cục trong kg 13/16
    Cục ngoài kg 34/37
    Môi chất lạnh sử dụng   R410A
    Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F6.35
    Hơi mm F12.7
    Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
    Tối đa m 15
    Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa m 5
    0 đánh giá cho sản phẩm
    Đánh giá:
    cmt

        Thông số kỹ thuật

        Thông số kỹ thuật Đơn vị NS-C18R1M05
        Năng suất danh định  Làm lạnh Btu/h 18
        Công suất điện tiêu thụ danh định Làm lạnh W 1,7
        Dòng điện làm việc danh định  Làm lạnh A 8.1
        Dải điện áp làm việc V/P/Hz 220-240/1/50
        Lưu lượng gió cục trong (C) m3/h 940
        Năng suất tách ẩm L/h 2.0
        Độ ồn Cục trong dB(A) 43/38/34
        Cục ngoài dB(A) 55
        Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 1040x327x220
        Cục ngoài mm 770x555x300
        Khối lượng tịnh/tổng Cục trong kg 13/16
        Cục ngoài kg 34/37
        Môi chất lạnh sử dụng   R410A
        Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm F6.35
        Hơi mm F12.7
        Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5
        Tối đa m 15
        Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa m 5

        Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.                          Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.                          Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.

        top