THÔNG SỐ SẢN PHẨM

Kiểu điều hòa Điều Hòa Treo Tường
CHỌN HÃNG LG
GIÁ SẢN PHẨM Từ 9tr - 11tr
CÔNG SUẤT LÀM LẠNH 9000 BTU
PHẠM VI HIỆU QUẢ Dưới 15m2
XUẤT XỨ Thái Lan
CÔNG DỤNG Loại tiết kiệm điện (Inverter)
CHỨC NĂNG 2 chiều
  • Thông số sản phẩm

    Bài viết Điều hòa LG 9000BTU 2 chiều inverter B10END1

    Điều hòa LG B10END1 model mới nhất 2022

    Máy điều hòa LG B10END1 9000 BTU 2 chiều inverter model mới nhất 2022 sử dụng gas R32 nhập khẩu chính hãng Thái Lan được tích hợp tính năng công nghệ mới nhất của LG hứa hẹn sẽ mang đến cho người tiêu dùng trải nghiệm tuyệt vời.

    Điều hòa LG B10END1 9000 BTU 2 chiều inverter gas R32 [Model 2022]

    Thiết kế thanh lịch, màu trắng tinh tế

    Điều hòa LG 9000 BTU 2 chiều inverter B10END1 sở hữu thiết kế thanh lịch, với gam màu trắng tinh tế mang lại vẻ đẹp sang trọng cho ngôi nhà của Bạn.

    Với công suất 9000BTU, máy điều hòa LG B10END1 phù hợp lắp đặt cho căn phòng có diện tích dưới 15m2.: Phòng ngủ...

    Tận hưởng 4 mùa như ý

    Điều hòa LG 2 chiều B10END1 mang đến cho Bạn tận hưởng 4 mùa như ý: Mát lạnh tức thì mùa hè, ấm áp hiệu quả vào mùa đông.

    Điều hòa LG 2 chiều mát lạnh mùa hè, ấm áp mùa đông

    Công nghệ Dual inverter tiết kiệm điện 70%

    Đây là công nghệ tiên tiến nhất của LG giúp máy điều hòa tiết kiệm điện vượt trội lên đến 70% so với máy điều hòa thông thường. Điều này được hiểu rằng chi phí tiền điện hàng tháng của Bạn được tiết kiệm số tiền không hề nhỏ (Theo kết quả thí nghiệm cho thấy số tiền điện tiết kiệm lên đến 800.000đ / 1 tháng).

    Hơn nữa, điều hòa LG dual inverter còn mang lại thoải mái dễ chịu khi mà mức biên độ thay đổi nhiệt rất thấp chỉ 0.5 độ C.

    Điều hòa LG dual inverter tiết kiệm điện 70%

    Lưới lọc hiệu quả

    Điều hòa LG B10END1 được trang bị lưới lọc bụi siêu mịn giúp loại bỏ các tác nhân gây dị ứng, mang lại không gian sống trong lành, bảo vệ sức khoẻ tối ưu cho gia đình bạn.

    Bền bỉ với thời gian

    Điều hòa LG inverter B10END1 sử dụng dàn đồng nguyên chất, cánh tản nhiệt mạ vàng không chỉ giúp tăng hiệu suất làm lạnh vượt trội mà còn giúp máy điều hòa chống lại sự ăn mòn của tác nhân môi trường bên ngoài (Nước mưa, cát bụi...).

    Một điều tuyệt vời nữa ở máy điều hòa LG 2 chiều B10END1 đó là khả năng chịu được biến động điện áp không ổn định với mức biến động 30% được thử nghiệm nội bộ của LG và có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường. Vì thế điều hòa LG 9000BTU B10END1 là giải pháp lựa chọn tuyệt vời hơn nữa đối với những nơi có điện áp không ổn định.

    Sử dụng môi chất lạnh R32 mới nhất

    Điều hòa 2 chiều LG inverter 9000BTU B10END1 sử dụng môi chất làm lạnh tiến tiến nhất gas R32 mang lại hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện hơn với môi trường.

    Điều hòa LG sử dụng gas R32 mới nhất

    Lắp đặt nhanh, vệ sinh bảo dưỡng đơn giản

    Với thiết kế mới giúp cho việc lắp đặt điều hòa LG B10END1 cực kỳ nhanh chóng, dễ dàng hơn bao giờ hết.

    Bảo hành chính hãng 2 năm, máy nén 10 năm ngay tại nhà

    Thời gian bảo hành điều hòa LG B10END1 cho toàn bộ sản phẩm 2 năm, máy nén 10 năm, áp dụng kích hoạt bảo hành điện tử.

    Trung tâm bảo hành điều hòa LG được phủ rộng khắp 63 tỉnh thành trên Toàn Quốc cùng với đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng một cách nhanh chóng và tận tâm.

    Điều hòa LG bảo hành máy 2 năm, máy nén 10 năm

    Vậy Quý vị còn chần chờ gì nữa, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để sở hữu, trải nghiệm tính năng công nghệ tuyệt vời của máy điều hòa LG B10END1 mang lại nhé.

    Thông số kỹ thuật

     Thống số kỹ thuật Điều hòa LG 9000BTU 2 chiều inverter B10END1

    Điều hòa LG B10END1
    Công suất làm lạnh
    Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất)
    kW 2.70 (0.88   ̴ 3.66)
    Btu/h 9,200 (3,000   ̴ 12,500)
    Công suất sưởi ấm
    Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất)
    kW 2.93 (0.88   ̴ 3.81)
    Btu/h 10,000 (3,000   ̴  13,000)
    Hiệu suất năng lượng   5 sao
    CSPF 5.060
    EER/COP EER W/W 3.69
    (Btu/h)/W 12.60
    COP W/W 3.93
    (Btu/h)/W 13.42
    Nguồn điện ɸ, V, Hz 1 pha, 220-240V, 50Hz
    Điện năng tiêu thụ
    Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất)
    Làm lạnh W 730 (150   ̴ 1,000)
    Sưởi ấm W 745 (150   ̴ 1,200)
    Cường độ dòng điện
    Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất
    Làm lạnh A 4.20 (0.90   ̴ 6.50)
    Sưởi ấm A 4.20 (0.90   ̴ 6.50)
    DÀN LẠNH
    Lưu lượng gió
    Cao /Trung bình /Thấp /Siêu thấp
    Làm lạnh m3/min 12.5 / 9.3 / 7.2 / 4.5
    Sưởi ấm m3/min 13 / 10 / 7 / 5.5
     Độ ồn
    Cao /Trung bình /Thấp /Siêu thấp
    Làm lạnh dB(A) 42 / 37 / 29 / 22
    Sưởi ấm dB(A)  - / 42 / 36 / 31
    Kích thước R x C x S mm 837 x 308 x 189
    Khối lượng kg 8.5
    DÀN NÓNG
    Lưu lượng gió Tối đa m3/min 28.0
    Độ ồn Làm lạnh dB(A) 52
    Sưởi ấm dB(A) 54
    Kích thước R x C x S mm 717 x 495 x 230
    Khối lượng kg 24.7
    Phạm vi hoạt động Làm lạnh 0C DB 18   ̴ 48
    Sưởi ấm 0C DB -5   ̴ 24
    Sưởi ấm 0C DB -5   ̴̴ 18
    Aptomat A 15
    Dây cấp nguồn No. x mm2 3 x 1.0
    Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh No. x mm2 4 x 1.0
    Đường kính ống sẵn Ống lỏng mm ɸ 6.35
    Ống gas mm ɸ 9.52
    Môi chất lạnh Tên môi chất lạnh R32
    Nạp bổ sung g/m 10
    Chiều dài ống Tối thiểu/ Tiêu chuẩn/ Tối đa m 3 / 7.5 / 15
    Chiều dài không cần nạp m 7.5
    Chênh lệch độ cao tối đa m 7.0
    Cấp nguồn Khối ngoài trời
    0 đánh giá cho sản phẩm
    Đánh giá:
    cmt

        Thông số kỹ thuật

         Thống số kỹ thuật Điều hòa LG 9000BTU 2 chiều inverter B10END1

        Điều hòa LG B10END1
        Công suất làm lạnh
        Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất)
        kW 2.70 (0.88   ̴ 3.66)
        Btu/h 9,200 (3,000   ̴ 12,500)
        Công suất sưởi ấm
        Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất)
        kW 2.93 (0.88   ̴ 3.81)
        Btu/h 10,000 (3,000   ̴  13,000)
        Hiệu suất năng lượng   5 sao
        CSPF 5.060
        EER/COP EER W/W 3.69
        (Btu/h)/W 12.60
        COP W/W 3.93
        (Btu/h)/W 13.42
        Nguồn điện ɸ, V, Hz 1 pha, 220-240V, 50Hz
        Điện năng tiêu thụ
        Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất)
        Làm lạnh W 730 (150   ̴ 1,000)
        Sưởi ấm W 745 (150   ̴ 1,200)
        Cường độ dòng điện
        Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất - Lớn nhất
        Làm lạnh A 4.20 (0.90   ̴ 6.50)
        Sưởi ấm A 4.20 (0.90   ̴ 6.50)
        DÀN LẠNH
        Lưu lượng gió
        Cao /Trung bình /Thấp /Siêu thấp
        Làm lạnh m3/min 12.5 / 9.3 / 7.2 / 4.5
        Sưởi ấm m3/min 13 / 10 / 7 / 5.5
         Độ ồn
        Cao /Trung bình /Thấp /Siêu thấp
        Làm lạnh dB(A) 42 / 37 / 29 / 22
        Sưởi ấm dB(A)  - / 42 / 36 / 31
        Kích thước R x C x S mm 837 x 308 x 189
        Khối lượng kg 8.5
        DÀN NÓNG
        Lưu lượng gió Tối đa m3/min 28.0
        Độ ồn Làm lạnh dB(A) 52
        Sưởi ấm dB(A) 54
        Kích thước R x C x S mm 717 x 495 x 230
        Khối lượng kg 24.7
        Phạm vi hoạt động Làm lạnh 0C DB 18   ̴ 48
        Sưởi ấm 0C DB -5   ̴ 24
        Sưởi ấm 0C DB -5   ̴̴ 18
        Aptomat A 15
        Dây cấp nguồn No. x mm2 3 x 1.0
        Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh No. x mm2 4 x 1.0
        Đường kính ống sẵn Ống lỏng mm ɸ 6.35
        Ống gas mm ɸ 9.52
        Môi chất lạnh Tên môi chất lạnh R32
        Nạp bổ sung g/m 10
        Chiều dài ống Tối thiểu/ Tiêu chuẩn/ Tối đa m 3 / 7.5 / 15
        Chiều dài không cần nạp m 7.5
        Chênh lệch độ cao tối đa m 7.0
        Cấp nguồn Khối ngoài trời

        Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.                          Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.                          Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.

        top