Điều Hòa Cây Midea MFA3T-96HRN1/MOVTA-96HN1-R, 2 Chiều Gas R410a có công suất 100.000btu, lưu lượng khí lớn và cung cấp khí lạnh tới khoảng cách xa. Thiết kế cửa gió rộng hơn giúp lưu thông không khí nhanh chóng và đạt đến nhiệt độ cài đặt trong thời gian ngắn, dễ dàng đáp ứng nhu cầu sử dụng cho không gian lớn.
Điều hòa tủ đứng Midea MFA3T-96HRN1/MOVTA-96HN1-R, 2 Chiều Gas R410a sử dụng công nghệ làm mát bằng môi chất lạnh để làm mát tủ điện điều khiển đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và an toàn.
Động cơ mạnh mẽ: điều hòa tủ đứng Midea sử dụng công nghệ sản xuất và vật liệu mới để giảm thiểu hao mòn và cải thiện hiệu suất.
Dàn trao đổi nhiệt của điều hòa cây Midea 2 chiều MFA3T-96HRN1/MOVTA-96HN1-R được thiết kế nhiều cánh, phân phối luồng khí đồng điều hơn, truyền nhiệt tốt hơn và tăng hiệ suất.
Cánh quạt chạy êm: Cấu trúc của cánh quạt dàn nóng được tối ưu bằng công nghệ CFD, giảm lượng tiêu thụ năng lượng và tiếng ồn khi hoạt động của động cơ điện.
Dàn nóng nhỏ gọn chiếm ít diện tích chỉ với 0.448m2 với dàn nóng 10HP, tiết kiệm đáng kể diện tích lắp đặt.
Điều khiển thông minh và thân thiện với người dùng:
- Điều khiển từ xa:
Được trang bị nhiều chế độ vận hành(tự động, làm mát, sưởi ấm, hút ẩm, cấp khí nhiều cấp tốc độ)
Trang bị chức năng đồng hồ, hẹn giờ
Đèn nền cho phép điều khiển dễ dàng vào ban đêm
Sử dụng điều khiển từ xa để cài đặt địa chỉ dàn lạnh tự động, giúp lắp đặt và chạy thử máy nhanh chóng và dễ dàng
- Điều khiển có dây:
Chức năng khó được sử dụng để ngăn người khác không dùng điều khiển
Màn hình LCD lớn hơn với đèn nền màu trắng giúp điều khiển rõ ràng và dễ dàng
Các nút cảm ứng được trang bị đèn nền, không gây khó khăn khi sử dụng vào ban đêm
Được trang bị chức năng báo trạng thái màu xanh cho bật/tắt, bộ thu tín hiệu điều khiển từ xa, chế độ ngủ và chức năng thông báo vệ sinh lưới lọc trên màn hình.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật điều hòa cây Midea MFA3T-96HRN1/MOVTA-96HN1-R, 2 Chiều Gas R410a
Dàn lạnh |
MFA3T-96HRN1 |
|
Dàn nóng |
MOVTA-96HN1-R |
|
a, Thông số dàn lạnh |
||
Chế độ làm lạnh |
Công suất |
28.1kW / 96,000BTU |
Công suất điện T1/T3 |
9.6kWW / 15.0kW |
|
EER |
2.93 |
|
Chế độ sưởi ấm |
Công suất |
31.1kW/106,000BTU |
Công suất điện |
10.3kW |
|
COP |
3.02W/W |
|
Công suất điện định mức |
700W |
|
Dòng điện định mức |
3A |
|
Lưu lượng gió |
4,800m3/h |
|
Áp suất thiết kế |
3.3/2.2MPa |
|
Độ ồn |
56dBA |
|
Kiểu quạt/truyền động |
Li tâm / trực tiếp |
|
Kiểu dàn trao đổi nhiệt |
Ống đồng cánh nhôm |
|
Điều khiển từ xa |
R51/E |
|
Kích thước máy |
1,200x1,860x518mm |
|
KT đóng thùng |
1,362x2,050x582mm |
|
Khối lượng / Tổng KL |
140kg/154kg |
|
b, Thông số dàn nóng |
||
Điện nguồn |
3 pha, 380-415V, 50Hz |
|
Nhiệt độ |
Làm lạnh |
17~52oC |
môi trường |
||
Sưởi |
-7~24oC |
|
Công suất điện tối đa |
14.4kW |
|
Dòng điện định mức |
23.7A |
|
Máy nén |
xoắn ốc |
|
Đường ống lỏng / hơi |
Ø2.7mm/Ø25mm |
|
Động cơ quạt |
kiểu quạt |
hướng trục |
Model |
YDK165-6E(B)x2 |
|
CS điện |
280/160W |
|
Tụ điện |
10μF/450V |
|
Tốc độ |
850/520r/min |
|
Độ ồn |
68dBA |
|
Môi chất lạnh ga R410A |
6.0kg |
|
Áp suất thiết kế |
3.3/2.2MPa |
|
Kích thước máy |
1,312x919x658mm |
|
KT đóng thùng |
1,320x1,060x730mm |
|
Khối lượng tịnh / Tổng KL |
177/192kg |
0 đánh giá cho sản phẩm