THÔNG SỐ SẢN PHẨM

Kiểu điều hòa Điều hòa tủ đứng
CHỌN HÃNG Sumikura
GIÁ SẢN PHẨM
CÔNG SUẤT LÀM LẠNH trên 30.000 BTU
PHẠM VI HIỆU QUẢ
XUẤT XỨ
CÔNG DỤNG
CHỨC NĂNG 2 chiều
  • Thông số sản phẩm

    Thiết kế hiện đại

    Thiết kế điều hòa cây Sumikura 100.000btu 2 chiều APF/APO-H1000/CL mặt nạ phẳng dễ tháo lắp và lau chùi, vỏ ngoài sáng bóng, sang trọng. Mặt lạnh màn hình LCD hiển thị đầy đủ các thông số và cảnh báo khi máy điều hòa xảy ra lỗi, thuận tiện cho người dùng có thể nắm bắt được những lỗi cơ bản và chủ động phương án xử lý.

    Công suất 100.000BTU

    Điều hòa Sumikura 2 chiều, công suất 100.000Btu, Model APF/APO-H1000/CL-A được sản xuất và lắp ráp tại Malaysia, Bảo hành chính hãng 24 tháng, là 1 thời gian bảo hành khá dài trong các thương hiệu điều hòa tủ đứng, mang lại sự yên tâm sử dụng cho khách hàng.

    Kích thước nhỏ gọn

    Điều hòa tủ đứng Sumikura APF/APO-H1000/CL-A kích thước nhỏ gọn, không chiếm nhiều không gian, cửa gió và quạt thổi của dàn lạnh lớn hoạt động ổn định, ít hư hỏng và lưu lượng gió lớn. Đảm bảo làm mát toàn bộ căn phòng của bạn, dù ở vị trí nào cũng có thể tận hưởng được cảm giác mát lạnh, trong lành nhờ chế độ khử khuẩn hiện đại.

    Công nghệ tiên tiến

    Ngoài ra điều hòa Sumikura 100000btu APF/APO-H960/CL-A còn có nhiều chức năng tự động như: tự động khởi động lại, tự động phá băng, hút ẩm độc lập, tự động hẹn giờ… Những chức năng của điều hòa Sumikura lập trình được đánh giá là thông minh và tiện dụng cho người sử dụng. Nhận được khá nhiều đánh giá tích cực.

    Là thương hiệu đến từ Nhật Bản tuy nhiên giá máy điều hòa cây Sumikura 100000BTU APF/APO-H1000/CL-A chênh lệch với máy điều hòa cây Funiki có công suất tương đương chỉ vài trăm nghìn. Đây là lợi thế rất lớn của Sumikura, cũng như là cơ hội tốt cho người tiêu dùng mua được sản phẩm giá rẻ với chất lượng tốt hơn.

    Thông số kỹ thuật

    Thống số kỹ thuật điều hòa cây Sumikura 2 chiều 100.000BTU APF/APO-H1000/CL-A

    Điều hòa Sumikura tủ đứng đặt sàn 2 chiều

    APF/APO-H960/CL-A

    Công suất làm lạnh/ sưởi

    Btu/h

    96000/97000

    HP

    10

    Điện nguồn

     

    380-415V-/3P/50Hz

    Điện năng tiêu thụ(lạnh/sưởi)

    W

    9420/9440

    Điện năng định mức( lạnh/sưởi)

    A

    16.8/15.8

    Hiệu suất năng lượng E.E.R ( lạnh/sưởi)

    W/W

    2.76/2.79

    Khử ẩm

    L/h

    7,8

    Lưu lượng gió(cao)

    m3/h

    4000

    Độ ồn ( cao/thấp)

    dB(A)

    55/50

    Dàn lạnh

    Kích thước máy(RxCxD)

    mm

    1200x1854x380

    Kích thước cả thùng(RxCxD)

    mm

    1300x1960x452

    Trọng lượng tịnh/cả thùng

    Kg

    120/135

    Độ ồn

    dB(A)

    68

    Dàn Nóng

    Kích thước máy(RxCxD)

    mm

    1470x975x854

    Kích thước cả thùng(RxCxD)

    mm

    1520x1110x1000

    Trọng lượng tịnh/cả thùng

    Kg

    208/223

    Kích cỡ

    Ống lỏng

    mm

    9.52x2

    Ống hơi

    mm

    19.1x2

    Chiều dài đường ống tối đa

     

    mm

    20

    Chiều cao đường ống tối đa

     

    m

    10

    Moôi chất làm lạnh ( Gas lạnh )

    Gas R410A

    Bộ điều khiển từ xa

    Loại không dây

     

    0 đánh giá cho sản phẩm
    Đánh giá:
    cmt

        Thông số kỹ thuật

        Thống số kỹ thuật điều hòa cây Sumikura 2 chiều 100.000BTU APF/APO-H1000/CL-A

        Điều hòa Sumikura tủ đứng đặt sàn 2 chiều

        APF/APO-H960/CL-A

        Công suất làm lạnh/ sưởi

        Btu/h

        96000/97000

        HP

        10

        Điện nguồn

         

        380-415V-/3P/50Hz

        Điện năng tiêu thụ(lạnh/sưởi)

        W

        9420/9440

        Điện năng định mức( lạnh/sưởi)

        A

        16.8/15.8

        Hiệu suất năng lượng E.E.R ( lạnh/sưởi)

        W/W

        2.76/2.79

        Khử ẩm

        L/h

        7,8

        Lưu lượng gió(cao)

        m3/h

        4000

        Độ ồn ( cao/thấp)

        dB(A)

        55/50

        Dàn lạnh

        Kích thước máy(RxCxD)

        mm

        1200x1854x380

        Kích thước cả thùng(RxCxD)

        mm

        1300x1960x452

        Trọng lượng tịnh/cả thùng

        Kg

        120/135

        Độ ồn

        dB(A)

        68

        Dàn Nóng

        Kích thước máy(RxCxD)

        mm

        1470x975x854

        Kích thước cả thùng(RxCxD)

        mm

        1520x1110x1000

        Trọng lượng tịnh/cả thùng

        Kg

        208/223

        Kích cỡ

        Ống lỏng

        mm

        9.52x2

        Ống hơi

        mm

        19.1x2

        Chiều dài đường ống tối đa

         

        mm

        20

        Chiều cao đường ống tối đa

         

        m

        10

        Moôi chất làm lạnh ( Gas lạnh )

        Gas R410A

        Bộ điều khiển từ xa

        Loại không dây

         

        Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.                          Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.                          Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.

        top