Loại 2 chiều lạnh/sưởi
Điều hòa Dàn lạnh LG AMNW18GL2A2 là loại điều hòa hai chiều lạnh/sưởi làm mát trong mùa hè và sưởi ấm trong mùa đông. Đây là lựa chọn lý tưởng để lắp đặt trong phòng khách, phòng ngủ giúp chống lại sự khắc nghiệt của thời tiết mùa đông ở miền Bắc.
Công suất 9000 BTU cho diện tích sử dụng dưới 15m²
Với công suất lạnh 18000 BTU (2 HP), tối ưu trong diện tích từ 20 - 30m2, điều hòa 18000BTU Dàn lạnh LG AMNW18GL2A2 rất phù hợp lắp đặt trong không gian như phòng khách, phòng sinh hoạt chung.
Công nghệ Smart Inverter tiết kiệm điện năng
Công nghệ Smart Inverter của LG với khả năng thay đổi tốc độ của máy nén để duy trì nhiệt độ mong muốn giúp tiết kiệm điện năng nhưng vẫn đảm bảo sự thoải mái khi sử dụng. Dàn lạnh LG AMNW18GL2A2 được trang bị công nghệ Smart Inverter giúp cuộc sống của bạn thoải mái hơn.
Gas R410A - Hiệu suất làm lạnh cao
Dàn lạnh LG AMNW18GL2A2 sử dụng gas R410A là môi chất làm lạnh mới với cấu tạo phức tạp hơn gas R22. Gas R410A đạt hiệu suất làm lạnh cao hơn khoảng 1.6 lần so với gas R22, đồng nghĩa với tiết kiệm năng lượng hơn. Ngoài ra, gas R410A khá thân thiện với môi trường.
MÃ HIỆU SẢN PHẨM
AMNW18GL2A2
Công suất sản phẩmLạnhkW
5.3
(Btu/h)
17.000
SưởikW
6.3
(Btu/h)
20.400
Điện nguồnV / Ø / Hz
220-240, 1, 50
220, 1, 60
Điện năng tiêu thụW x No.
120
Cường độ dòng điệnA
0.8
Kích thướcThân máyW x H x Dmm
900 × 190 × 700
Trọng lượng tịnhThân máykg
23
QuạtLưu lượngChế độCao/ TB/ Thấpm3/min
15.0 / 12.5 / 10.0
áp caoÁp suất tĩnh ngoàiPa (mmAq)
24.5 (2.5)
Động cơ quạtLoại -
BLDC
Output W x No.
19 x 1 + 5 x 1
Tỷ lệ khử ẩml / h (pts/h)
1.7 (3.6)
Độ ồn áp suấtCao/ TB/ Thấp
Thông số kỹ thuật
MÃ HIỆU SẢN PHẨM |
AMNW18GL2A2
|
||||
Công suất sản phẩm | Lạnh | kW |
5.3
|
||
(Btu/h) |
17.000
|
||||
Sưởi | kW |
6.3
|
|||
(Btu/h) |
20.400
|
||||
Điện nguồn | V / Ø / Hz |
220-240, 1, 50
|
|||
220, 1, 60
|
|||||
Điện năng tiêu thụ | W x No. |
120
|
|||
Cường độ dòng điện | A |
0.8
|
|||
Kích thước | Thân máy | W x H x D | mm |
900 × 190 × 700
|
|
Trọng lượng tịnh | Thân máy | kg |
23
|
||
Quạt | Lưu lượng | Chế độ | Cao/ TB/ Thấp | m3/min |
15.0 / 12.5 / 10.0
|
áp cao | Áp suất tĩnh ngoài | Pa (mmAq) |
24.5 (2.5)
|
||
Động cơ quạt | Loại | - |
BLDC
|
||
Output | W x No. |
19 x 1 + 5 x 1
|
|||
Tỷ lệ khử ẩm | l / h (pts/h) |
1.7 (3.6)
|
|||
Độ ồn áp suất | Cao/ TB/ Thấp | dB (A) |
36 / 34 / 31
|
||
0 đánh giá cho sản phẩm