THÔNG SỐ SẢN PHẨM

Kiểu điều hòa Điều Hòa Giấu Trần Ống Gió
CHỌN HÃNG Daikin
GIÁ SẢN PHẨM
CÔNG SUẤT LÀM LẠNH 18.000 BTU
PHẠM VI HIỆU QUẢ 15 - 25 m2
XUẤT XỨ Thái Lan
CÔNG DỤNG Loại thường
CHỨC NĂNG 1 chiều
  • Thông số sản phẩm

    Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin 1 chiều FDBNQ18MV1/RNQ18MV1 18,000BTU R410A

    Dành lạnh FDBNQ18MV1 nối ống gió tĩnh áp suất tĩnh thấp,

    Thông số của điều hòa nối ống gió Daikin FDBNQ18MV1/RNQ18MV1

    - Nguồn điện dàn nóng: 1 pha, 220-240V, 50Hz

    - Công suất làm lạnh: 5.2kW

    - Công suất làm lạnh: 17,700BTU

    - Công suất điện tiêu thụ làm lạnh: 2.06kW

    - COP: 2.52W/W

    + Thông số Dàn lạnh FDBNQ18MV1

    - Lưu lượng gió quạt (cao/thấp): 13/11m3/min

    - Lưu lượng gió quạt (cao/thấp): 459/388 cfm

    - Tỷ lệ bên ngoài áp suất tĩnh: 2.0 mmH2O

    - Độ ồn (cao/thấp): 41/38 dB(A)

    - Kích thước (CxRxD): 260x900x580mm

    - Khối lượng: 25kg

    - Dãy hoạt động được chứng nhận: 14 đến 23 CWB

    + Thông số Dàn nóng RNQ18MV1

    - Màu trắng ngà

    - Máy nén kiểu quay dạng kín

    - Công suất động cơ điện máy nén 1.4kW

    - Môi chất lạnh R410A: 1.4kg (nạp cho 10m)

    - Độ ồn: 51dB(A)

    - Kích thước (CxRxD): 595 x 845 x 300mm

    - Khối lượng dàn nóng RNQ18MV1V: 40kg

    - Dãy hoạt động được chứng nhận: 19.4 đến 46 CDB

    - Kích thước đường ống lỏng: Ø6.4mm

    - Kích thước đường ống hơi: Ø12.7mm

    - Ống xả dàn lạnh: 3/4B(I.DØ21.6xO.DØ27.2) mm

    - Ống xả dàn nóng: Ø18.0(lỗ) mm

    - Chiều dài đường đống tối đa: 30m

    - Chênh lệch độ cao tối đaL 15m

    - Cách nhiệt cả ống lỏng và ống hơi

    Đặc điểm của điều hòa giấu trần nối ống gió Daikin FDBNQ18MV1/RNQ18MV1

    - Điều hòa âm trần nối ống giố FDBNQ18MV1 lý tưởng cho không gian sống tươi đẹp, yên tĩnh

    - Sản phẩm phù hợp với chung cư, căn hộ, nhà riêng và khách sạn

    Thông số kỹ thuật

    Loại điều hòa 1 chiều
    Tính năng Không Inverter
    Gas (Môi chất lạnh) R410a
    Xuất xứ Thái Lan
    Loại điều khiển Điều khiển dây
    Công suất lạnh(BTU) 1,2 17.700BTU
    Công suất lạnh (KW) 1,2 5.2
    COP (Làm lạnh) 2.52
    Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1 2.06
    Điện nguồn 1 pha, 220-240V, 50Hz
    Màu sắc -
    Độ ồn dàn lạnh (dBA) (Cao/ thấp) 4 31/38
    Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) 260 x 900 x 580
    Khối lượng dàn lạnh (Kg) 25
    Độ ồn dàn nóng (dBA) 3,4 51
    Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) 595 x 845 x 300
    Khối lượng dàn nóng (Kg) 40
    0 đánh giá cho sản phẩm
    Đánh giá:
    cmt

        Thông số kỹ thuật

        Loại điều hòa 1 chiều
        Tính năng Không Inverter
        Gas (Môi chất lạnh) R410a
        Xuất xứ Thái Lan
        Loại điều khiển Điều khiển dây
        Công suất lạnh(BTU) 1,2 17.700BTU
        Công suất lạnh (KW) 1,2 5.2
        COP (Làm lạnh) 2.52
        Điện năng tiêu thụ lạnh(kW) 1 2.06
        Điện nguồn 1 pha, 220-240V, 50Hz
        Màu sắc -
        Độ ồn dàn lạnh (dBA) (Cao/ thấp) 4 31/38
        Kích thước dàn lạnh (mm)(Cao x Rộng x Dày) 260 x 900 x 580
        Khối lượng dàn lạnh (Kg) 25
        Độ ồn dàn nóng (dBA) 3,4 51
        Kích thước dàn nóng (mm)(Cao x Rộng x Dày) 595 x 845 x 300
        Khối lượng dàn nóng (Kg) 40

        Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.                          Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.                          Tư vấn và thiết kế miễn phí. Thi công trọn gói. Đền gấp đôi khi phát hiện hàng không chính hãng.

        top