Điều hòa Daikin 1 chiều inverter 21000Btu FTKQ60SVMV
Xuất xứ :Thái Lan
Điều hòa Daikin FTKQ60SVMV thuộc dòng sản phẩm tiêu chuẩn của hãng điều hòa Daikin thương hiệu Nhật Bản. Mặt nạ dàn lạnh máy được thiết kế với hình dáng cong – thiết kế đặc trưng của series FTKQ60SVMV , mang lại vẻ sang trọng, thân thiện với môi trường.
Máy làm lạnh nhanh với chức năng Powerful
Khi bật tính năng này , điều hòa sẽ hoạt động với công suất cực đại để đạt được nhiệt độ mong muốn trong thời gian khoảng 15 phút. Với một thao tác bật tính năng trên điều khiển, bạn sẽ nhanh chóng được tận hưởng không khí mát mẻ trong phòng giống như hòa mình vào thiên nhiên.
Công suất 21.000btu phù hợp với phòng có diện tích từ 20m2 đến 30m2 .
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện
Khi nhiệt độ cài đặt đã đạt đủ thì công nghệ biến tần Inverter sẽ tự động kiểm soát hạ công suất xuống nhưng vẫn đảm bảo độ mát để tận dụng tối đa nguồn năng lượng và tiết kiệm điện năng . Bạn có thể tiết kiệm điện năng từ 40%-60% so với các loại điều hòa thông thường khác.
Thông số kỹ thuật
Model |
Dàn Lạnh |
FTKQ60SMVM |
Dàn Nóng |
RKQ60SMVM |
Môi chất Lạnh |
R32 |
Nguồn điện |
1Ø 50Hz, 220V- 240V |
Công suất định mức
( Tối thiểu- Tối đa) |
kW |
6.00
(1.7~6.0) |
Điện năng tiêu thụ điều hòa |
Làm lạnh |
W |
2.210 |
CSPF |
Làm lạnh |
kWh/kWh |
4.78 / 5 |
Dàn lạnh |
Kích thước( Cao x rộng x dày) |
mm |
285 x 770 x 223 |
Trọng lượng |
kg |
8 |
Độ ồn( Cao/ trung bình/ thấp/ rất thấp |
Làm lạnh |
dBA |
45 / 42 / 37 / 31 |
Dàn nóng |
Kích thước( Cao x rộng x dày) |
mm |
595 x 845 x 300 |
Trọng lượng |
kg |
40 |
Độ ồn |
Làm lạnh |
dBA |
52 |
Lượng môi chất nạp |
kg |
0.85 |
Chiều dài ống |
Chiều dài không cần nạp |
m |
10 |
Chiều dài tối đa |
m |
30 |
Chiều cao tối đa |
m |
20 |
Ống kết nối |
Hơi |
mm |
Ø12.70 (1/2) |
Lỏng |
mm |
Ø6.35( 1/4) |
Giới hạn hoạt động |
Làm lạnh |
°CDB |
19.4 ~ 46.0 |
|
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật FTKQ60SVMV
Model |
Dàn Lạnh |
FTKQ60SMVM |
Dàn Nóng |
RKQ60SMVM |
Môi chất Lạnh |
R32 |
Nguồn điện |
1Ø 50Hz, 220V- 240V |
Công suất định mức
( Tối thiểu- Tối đa) |
kW |
6.00
(1.7~6.0) |
Điện năng tiêu thụ điều hòa |
Làm lạnh |
W |
2.210 |
CSPF |
Làm lạnh |
kWh/kWh |
4.78 / 5 |
Dàn lạnh |
Kích thước( Cao x rộng x dày) |
mm |
285 x 770 x 223 |
Trọng lượng |
kg |
8 |
Độ ồn( Cao/ trung bình/ thấp/ rất thấp |
Làm lạnh |
dBA |
45 / 42 / 37 / 31 |
Dàn nóng |
Kích thước( Cao x rộng x dày) |
mm |
595 x 845 x 300 |
Trọng lượng |
kg |
40 |
Độ ồn |
Làm lạnh |
dBA |
52 |
Lượng môi chất nạp |
kg |
0.85 |
Chiều dài ống |
Chiều dài không cần nạp |
m |
10 |
Chiều dài tối đa |
m |
30 |
Chiều cao tối đa |
m |
20 |
Ống kết nối |
Hơi |
mm |
Ø12.70 (1/2) |
Lỏng |
mm |
Ø6.35( 1/4) |
Giới hạn hoạt động |
Làm lạnh |
°CDB |
19.4 ~ 46.0 |
|
0 đánh giá cho sản phẩm